Ngoại giao là gì? Các công bố khoa học về Ngoại giao

Ngoại giao là một lĩnh vực trong quan hệ quốc tế, tập trung vào việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ giữa các quốc gia. Ngoại giao đảm bảo rằng các quốc gia...

Ngoại giao là một lĩnh vực trong quan hệ quốc tế, tập trung vào việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ giữa các quốc gia. Ngoại giao đảm bảo rằng các quốc gia có thể tương tác và làm việc với nhau một cách hài hòa, bằng cách sử dụng các phương tiện như đại sứ quán, các hiệp hội quốc tế và các cuộc gặp gỡ chính trị. Ngoại giao có thể dùng để thực hiện các mục tiêu như bảo vệ lợi ích quốc gia, đàm phán các hiệp định hoặc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
Ngoại giao là một lĩnh vực quan trọng trong quan hệ quốc tế, nhằm xây dựng, duy trì và phát triển các mối quan hệ giữa các quốc gia. Nó là một công cụ chính để quyết định và thực hiện các chính sách quốc gia, bảo vệ lợi ích và địa vị quốc gia trong cộng đồng quốc tế. Ngoại giao không chỉ giúp thúc đẩy hòa bình, hợp tác và phát triển kinh tế, mà còn giải quyết các tranh chấp, xung đột giữa các quốc gia.

Ngoại giao được thực hiện qua nhiều phương tiện và hoạt động. Đại sứ quán là một trong những cơ quan chính của ngoại giao, nơi mà các quốc gia thiết lập đại diện cùng các lãnh sự quan và nhân viên công chức để đại diện cho quốc gia mình, thúc đẩy quan hệ chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội với quốc gia chủ nhà.

Ngoại giao cũng bao gồm các hoạt động như đàm phán, thương lượng và ký kết các hiệp định và thỏa thuận quốc tế, bao gồm cả các hiệp định thương mại, hiệp định an ninh, hiệp định văn hóa và giáo dục. Ngoại giao còn liên quan tới việc tư vấn, thông tin và sự nắm bắt thông tin quốc tế để đưa ra quyết định và chính sách hiệu quả.

Đối với một quốc gia, ngoại giao có tầm quan trọng rất lớn để đa dạng hóa và mở rộng các quan hệ đối tác trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa và an ninh. Qua đó, ngoại giao cũng giúp xây dựng nhận thức, hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, thúc đẩy sự hỗ trợ và hợp tác đa phương trong giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, phát triển bền vững và quyền con người.
Ngoại giao là quá trình giao tiếp, thương lượng và quản lý quan hệ giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế nhằm bảo vệ lợi ích và địa vị của mỗi quốc gia trong cộng đồng quốc tế. Ngoại giao bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như:

1. Đại diện quốc gia: Qua việc thiết lập các đại sứ quán, lãnh sự quan và các cơ quan ngoại giao khác, mỗi quốc gia có đại diện chính thức để thay mặt và bảo vệ lợi ích quốc gia trong quan hệ với các quốc gia khác. Đại diện quốc gia đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy quan hệ chính trị, kinh tế, quân sự và xã hội giữa các quốc gia.

2. Đàm phán và thương lượng: Ngoại giao bao gồm việc tham gia vào các cuộc đàm phán và thương lượng để giải quyết các tranh chấp, đạt được sự thoả thuận và hiểu biết chung giữa các quốc gia. Điều này có thể liên quan đến thương mại, an ninh, biên giới, môi trường, nhân quyền và nhiều vấn đề quốc tế khác.

3. Quan hệ đa phương: Ngoại giao khuyến khích quốc gia tham gia và phát triển quan hệ đa phương. Qua các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các hiệp hội khu vực và châu lục khác, quốc gia có thể hợp tác, thảo luận và đặt ra chính sách chung để giải quyết các thách thức toàn cầu như đói nghèo, khủng hoảng kinh tế, xung đột quân sự và biến đổi khí hậu.

4. Nút thông tin: Ngoại giao cung cấp thông tin và thông tin quốc tế cho quốc gia, giúp quảng bá hình ảnh, giá trị và chính sách của quốc gia trên tầng quốc tế. Ngoại giao cũng có nhiệm vụ dự đoán, phân tích và giám sát các sự kiện và chuẩn bị các chiến lược và hành động phù hợp để đối phó với tình huống biến đổi nhanh chóng.

5. Bảo vệ công dân và lợi ích quốc gia: Một nhiệm vụ quan trọng của ngoại giao là bảo vệ công dân và lợi ích quốc gia trong các vấn đề như hạn chế quyền sở hữu trí tuệ, xâm nhập an ninh, tranh chấp biên giới và các vụ án hình sự liên quan đến công dân quốc gia.

Ngoại giao không chỉ liên quan đến quan hệ quốc gia, mà còn dính dáng đến văn hóa, giáo dục và du lịch. Đó là việc thúc đẩy sự giao lưu văn hóa, hợp tác giáo dục, đầu tư và phát triển du lịch giữa các quốc gia để thúc đẩy sự hiểu biết và hòa hợp giữa các quốc gia.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ngoại giao":

Sự tự chủ, năng lực, và sự liên quan trong lớp học Dịch bởi AI
Theory and Research in Education - Tập 7 Số 2 - Trang 133-144 - 2009

Lý thuyết tự quyết định (SDT) giả định rằng bản chất con người vốn có là xu hướng tò mò về môi trường xung quanh và hứng thú đối với việc học hỏi và phát triển tri thức của mình. Tuy nhiên, giáo viên thường xuyên giới thiệu các yếu tố kiểm soát từ bên ngoài vào môi trường học, điều này có thể làm suy yếu cảm giác liên đới giữa giáo viên và học sinh, và kìm hãm quá trình tự nguyện tự nhiên liên quan đến việc học chất lượng cao. Bài viết này trình bày tổng quan về SDT và đánh giá ứng dụng của nó vào thực tiễn giáo dục. Một lượng lớn bằng chứng thực nghiệm dựa trên SDT cho thấy rằng cả động lực nội sinh và các loại động lực ngoại sinh tự chủ đều thúc đẩy sự tham gia và học tập tối ưu trong bối cảnh giáo dục. Ngoài ra, bằng chứng cũng cho thấy sự hỗ trợ của giáo viên đối với nhu cầu tâm lý cơ bản của học sinh về tự chủ, năng lực và sự liên đới hỗ trợ học sinh tự điều chỉnh tự chủ trong học tập, kết quả học tập, và sự phồn vinh. Theo đó, SDT có những tác động mạnh mẽ đến cả thực tiễn lớp học và chính sách cải cách giáo dục.

#Tự động hóa #động lực nội sinh #động lực ngoại sinh #tự điều chỉnh #giáo dục #lý thuyết tự quyết định
Phần thưởng bên ngoài và động lực nội tại trong giáo dục: Cần xem xét lại một lần nữa Dịch bởi AI
Review of Educational Research - Tập 71 Số 1 - Trang 1-27 - 2001

Phát hiện rằng các phần thưởng bên ngoài có thể làm suy yếu động lực nội tại đã gây tranh cãi từ khi nó lần đầu xuất hiện (Deci, 1971). Một phân tích tổng hợp được công bố trong tạp chí này (Cameron & Pierce, 1994) đã kết luận rằng hiệu ứng suy yếu là tối thiểu và chủ yếu không có ý nghĩa đối với chính sách giáo dục. Tuy nhiên, một phân tích tổng hợp gần đây hơn (Deci, Koestner, & Ryan, 1999) cho thấy phân tích tổng hợp của Cameron và Pierce đã mắc lỗi nghiêm trọng và kết luận của họ là sai lầm. Bài báo này tóm tắt ngắn gọn kết quả của phân tích tổng hợp gần đây hơn, điều này cho thấy rằng các phần thưởng hữu hình thực sự có hiệu ứng suy yếu đáng kể. Phân tích tổng hợp đã cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho lý thuyết đánh giá nhận thức (Deci & Ryan, 1980), mà Cameron và Pierce đã khuyến nghị từ bỏ. Các kết quả được thảo luận một cách ngắn gọn về sự liên quan của chúng đối với thực tiễn giáo dục.

#phần thưởng bên ngoài #động lực nội tại #giáo dục #lý thuyết đánh giá nhận thức #phân tích tổng hợp
Cây ngoại lai trong các danh sách và hệ thực vật: hướng tới sự giao tiếp tốt hơn giữa các nhà phân loại học và nhà sinh thái học Dịch bởi AI
Taxon - Tập 53 Số 1 - Trang 131-143 - 2004
Tóm tắt

Số lượng nghiên cứu liên quan đến sự xâm lấn của thực vật đang tăng nhanh chóng, nhưng khối lượng kiến thức tích lũy đã đáng tiếc tạo ra sự nhầm lẫn gia tăng về thuật ngữ. Sự xâm lấn là một hiện tượng toàn cầu và việc so sánh các khu vực địa lý xa nhau cùng với hệ thực vật được giới thiệu của chúng là một phương pháp vô cùng quan trọng để làm rõ các yếu tố quyết định sự xâm lấn và khả năng bị xâm lấn. Các nghiên cứu so sánh về hệ thực vật ngoại lai cung cấp những hiểu biết mới nổi bật cho nhận thức của chúng ta về các mẫu hình tổng quát của sự xâm lấn thực vật. Những nghiên cứu như vậy, sử dụng thông tin từ các hệ thực vật và danh sách đã xuất bản trước đó, phụ thuộc chủ yếu vào chất lượng đánh giá của các loài cụ thể liên quan đến danh tính phân loại, thời gian di cư và tình trạng xâm lấn. Ba quyết định quan trọng cần được thực hiện khi xác định tình trạng của một loài thực vật trong một khu vực nhất định: (1) liệu thuế là bản địa hay ngoại lai với khu vực đó (tình trạng nguồn gốc); (2) vị trí của nó trong quá trình xâm lấn là gì, tức là khi nào nó được giới thiệu (tình trạng cư trú); và (3) mức độ tự nhiên hóa và khả năng xâm lấn của nó là gì (tình trạng xâm lấn). Các hệ thực vật tiêu chuẩn khác nhau rất lớn trong cách xử lý các loài không bản địa và những hệ thực vật có việc phân loại thích hợp cho các loài ngoại lai theo tình trạng của chúng là khá hiếm. Bài báo hiện tại đề xuất các định nghĩa về các thuật ngữ liên quan đến sự xâm lấn thực vật và đặt chúng trong bối cảnh của các hệ thực vật. Các khuyến nghị được phác thảo về cách xử lý vấn đề sự xâm lấn thực vật trong các hệ thực vật tiêu chuẩn nhằm đóng góp vào việc hiểu biết tốt hơn giữa các nhà phân loại học và các nhà sinh thái học và cho phép các phân tích so sánh chi tiết hơn về hệ thực vật ngoại lai của các khu vực khác nhau trên thế giới.

Các vấn đề hành vi bên ngoài sớm: Trẻ nhỏ và mẫu giáo có nguy cơ điều chỉnh kém sau này Dịch bởi AI
Development and Psychopathology - Tập 12 Số 3 - Trang 467-488 - 2000
Bài báo thảo luận về sự xuất hiện sớm và các tác động phát triển của các vấn đề hành vi bên ngoài ở trẻ mới biết đi và trẻ mẫu giáo, với sự nhấn mạnh vào những trẻ thực sự có nguy cơ gặp vấn đề lâu dài. Tài liệu hiện có được xem xét, với sự tập trung vào sự ổn định của hành vi bên ngoài sớm và các con đường đa dạng mà trẻ em, chủ yếu là bé trai, với các vấn đề xuất hiện sớm có thể theo. Kết quả từ một số nghiên cứu, cả dịch tễ học và nguy cơ cao, gợi ý rằng nhóm nhỏ bé trai có nhiều yếu tố nguy cơ, bao gồm mức độ hiếu động và hung hăng cao từ sớm, mức độ tiêu cực trong nuôi dạy trẻ và căng thẳng gia đình cao, có khả năng thể hiện các vấn đề kéo dài khi bước vào trường học. Ảnh hưởng từ yếu tố nhân khẩu học xã hội và khu vực lân cận cũng được thảo luận, cũng như các hàm ý cho nghiên cứu và chính sách trong tương lai.
#hành vi bên ngoài #trẻ mới biết đi #trẻ mẫu giáo #nguy cơ #điều chỉnh kém #hiếu động #hung hăng #nuôi dạy trẻ #căng thẳng gia đình #nhân khẩu học xã hội #khu vực lân cận
Ảnh Hưởng Của Chủng Tộc, Độ Hấp Dẫn Về Ngoại Hình, và Giới Tính Đến Nhận Thức Của Sinh Viên Ngành Sư Phạm và Giáo Viên Về Năng Lực Của Học Sinh Dịch bởi AI
Journal of Black Studies - Tập 37 Số 6 - Trang 936-943 - 2007

Suy nghĩ theo kiểu khuôn mẫu và những đánh giá trước của giáo viên đã được phát hiện là cản trở hiệu suất học tập và xã hội của học sinh. Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa chủng tộc, độ hấp dẫn về thể chất, giới tính và năng lực học tập cùng xã hội được nhận thức bởi cả sinh viên ngành giáo dục và giáo viên đang hành nghề. Tham gia nghiên cứu có 72 cá nhân (51 giáo viên, 21 sinh viên ngành giáo dục) tại một trường đại học vừa. Các tham gia viên đã xem tám kịch bản (khác nhau về chủng tộc, giới tính và độ hấp dẫn về thể chất của trẻ em được nhắm đến) trong đó có hình ảnh của một đứa trẻ được hiển thị. Sau đó, các tham gia viên đánh giá năng lực xã hội và học tập của đứa trẻ thông qua một thang đánh giá 5 điểm với 8 câu hỏi. Một thiết kế phân tích hỗn hợp 4 chiều (Giới Tính Của Trẻ × Chủng Tộc Của Trẻ × Độ Hấp Dẫn Của Trẻ × Trình Độ Giáo Dục Của Người Đánh Giá) đã được sử dụng để kiểm tra các giả thuyết. Kết quả cho thấy rằng các đánh giá về năng lực thấp nhất là đối với những cậu bé da đen, kém hấp dẫn. Không có sự khác biệt nào được tìm thấy trong các đánh giá theo trình độ giáo dục của giáo viên. Những phát hiện này có ảnh hưởng đến việc đào tạo giáo viên trong lớp học.

Vesicles ngoại bào được chiết xuất từ các nguồn khác nhau của tế bào gốc trung mô: hiệu ứng điều trị và tiềm năng chuyển giao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt

Các tế bào gốc trung mô (MSCs) được biết đến với những đặc tính xuất sắc trong liệu pháp tế bào. Tuy nhiên, nguy cơ phản ứng miễn dịch liên quan đến liệu pháp cấy ghép tế bào cản trở việc sử dụng của nó. Vesicles ngoại bào được tiết ra bởi các tế bào gốc trung mô từ các nguồn khác nhau, chứa các phân tử liệu pháp như RNA và protein, đây là một chiến lược mới cho liệu pháp không tế bào. Gần đây, các nghiên cứu cho thấy EVs từ MSCs (MSC-EVs) từ các nguồn khác nhau có chức năng và tác dụng đặc biệt đối với các bệnh khác nhau. Ở đây, chúng tôi đã thu thập các nghiên cứu này và so sánh chúng với nhau. Thêm vào đó, tiềm năng và khả năng ứng dụng của chúng trong điều trị lâm sàng cũng được mô tả.

Cải cách trong thiết kế chương trình giảng dạy và phát triển sách giáo khoa: Một giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh trong các trường học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa Dịch bởi AI
Tóm tắt: Có nhiều giải pháp nhằm cải thiện chất lượng dạy và học ngoại ngữ nói chung và dạy và học tiếng Anh tại các trường học Việt Nam nói riêng. Một trong những giải pháp quan trọng nhất có lẽ là việc cải cách thiết kế chương trình học và phát triển sách giáo khoa. Đây là trọng tâm của bài viết này. Bài viết được tổ chức thành năm phần chính. Sau phần 1 - Giới thiệu, phần 2 cung cấp cái nhìn tổng quát về Dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020, tập trung vào các điểm liên quan đến việc thiết kế chương trình tiếng Anh trong trường học và phát triển sách giáo khoa tiếng Anh cho trường học. Phần 3 quan tâm đến việc thiết kế ba chương trình tiếng Anh thí điểm cho các trường học Việt Nam và làm nổi bật các điểm đổi mới của chúng. Phần 4 thảo luận chi tiết về việc thiết kế và phát triển bộ sách giáo khoa tiếng Anh mười năm cho các trường học Việt Nam dưới Dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 và làm nổi bật các điểm đổi mới của nó. Phần 5 trình bày những thành tựu liên quan đến việc phát triển bộ sách giáo khoa tiếng Anh mười năm. Cuối cùng, phần 6 tóm tắt các điểm chính đã được thảo luận trong bài viết và đưa ra một số khuyến nghị nhằm nâng cao hơn nữa chất lượng và hiệu quả sử dụng bộ sách giáo khoa tiếng Anh mười năm trước khi đưa vào sử dụng trên quy mô lớn.
#Dự án 2020 #ba chương trình tiếng Anh thí điểm #bộ sách giáo khoa tiếng Anh mười năm #khung năng lực ngoại ngữ sáu bậc cho Việt Nam.
Các yếu tố bên ngoài của vốn con người: Chứng cứ từ nền kinh tế chuyển đổi của Nga Dịch bởi AI
Wiley - Tập 16 Số 3 - Trang 415-443 - 2008
Tóm tắt

Bài báo kiểm tra sự tồn tại của các yếu tố bên ngoài của vốn con người bằng cách tiếp cận cấp vi mô: hồi quy tiền lương Mincer được bổ sung với mức độ giáo dục trung bình ở các thành phố. Để giải quyết các vấn đề xác định phát sinh từ tính nội sinh của giáo dục trung bình, nghiên cứu khai thác một thí nghiệm tự nhiên do quá trình chuyển đổi kinh tế cung cấp: giáo dục trung bình ở thời điểm kết thúc chủ nghĩa cộng sản có thể được coi là ngoại sinh đối với mức lương hiện hành sau khi bắt đầu quá trình chuyển đổi. Kết quả thực nghiệm của chúng tôi dựa trên dữ liệu RLMS cho thấy rằng việc gia tăng 1 điểm phần trăm trong tỷ lệ cư dân thành phố có trình độ đại học dẫn đến việc tăng lương của cư dân thành phố khoảng 1 phần trăm.

#vốn con người #yếu tố bên ngoài #hồi quy tiền lương Mincer #giáo dục #nền kinh tế chuyển đổi #Nga
Châm cứu trong bệnh lý thần kinh ngoại vi do tiểu đường—giao thức cho thử nghiệm đa trung tâm ngẫu nhiên ACUDPN Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 Số 1 - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề

Châm cứu được sử dụng để điều trị bệnh nhân mắc bệnh lý thần kinh ngoại vi do tiểu đường; tuy nhiên, bằng chứng chưa rõ ràng. Chúng tôi trình bày thiết kế và phương pháp của thử nghiệm ACUDPN (Châm cứu trong bệnh lý thần kinh ngoại vi do tiểu đường), điều tra hiệu quả của châm cứu trong việc điều trị triệu chứng bệnh lý thần kinh ngoại vi do tiểu đường (DPN). Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra liệu châm cứu có hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng DPN hay không.

Phương pháp

Nghiên cứu này là một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên hai nhánh, nhóm song song, mở, xác nhận, đa trung tâm (thời gian can thiệp 8 tuần cộng thêm 16 tuần theo dõi). Các bác sĩ tại các đơn vị ngoại trú ở Đức chuyên về điều trị châm cứu sẽ điều trị cho 110 bệnh nhân tiểu đường loại II có triệu chứng lâm sàng của thần kinh ngoại vi ở bàn chân và chân với các dấu hiệu thần kinh theo thử nghiệm dẫn truyền thần kinh. Các bệnh nhân sẽ được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 vào một trong hai nhóm sau: (a) châm cứu bán chuẩn hóa cộng với chăm sóc thường lệ hoặc (b) chỉ chăm sóc thường lệ. Châm cứu sẽ bao gồm 12 lần điều trị cho mỗi bệnh nhân trong 8 tuần. Kết quả chính sẽ là các phàn nàn liên quan đến DPN ở các chi sau 8 tuần được đo bằng Thang Đo Vi Sở (VAS). Các biện pháp kết quả khác sẽ bao gồm đau liên quan đến DPN, Chỉ số Triệu chứng Đau Thần kinh (NPSI), điểm ảnh hưởng đau thần kinh ngoại vi do tiểu đường (DPNPI), và các tham số dẫn truyền thần kinh của dây thần kinh sural tại tuần 8, 16 và 24.

Trao đổi

Kết quả của thử nghiệm này sẽ có vào năm 2021 và sẽ giúp làm rõ liệu châm cứu có thể được coi là hiệu quả trong việc điều trị DPN liên quan đến các chiều phụ của hình ảnh lâm sàng thần kinh.

Đăng ký thử nghiệm

ClinicalTrials.gov NCT03755960. Đã đăng ký vào ngày 11 tháng 8 năm 2018.

Ngoại giao văn hóa và vai trò của nó đối với chính trị Việt Nam từ 1986 đến nay
Tóm tắt. Ngoại giao văn hóa là một trong ba nhiệm vụ của ngoại giao ViệtNam thời kỳ hội nhập (bao gồm ngoại giao chính trị, ngoại giao kinh tế và ngoại giao văn hóa). Với tính mềm dẻo và linh hoạt, ngoại giao văn hóa vừa là ánh sáng tinh thần, vừa là biện pháp và mục tiêu của chính sách đối ngoại Việt Nam, nó bổ trợ rất hữu hiệu cho các trụ cột khác, tạo thành một chính thể chính sách đối ngoại hoàn chỉnh trong thời kỳ đổi mới. Từ 1986 đến nay, ngoại giao văn hóa đã phát huy vai trò tích cực của mình đối với nền chính trị ViệtNam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc – hiện đại hóa đất nước, bảo vệ truyền thống văn hóa dân tộc và tiếp thu tinh hoa quốc tế.Từ khóa: ngoại giao văn hóa, chính trị Việt Nam.
Tổng số: 162   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10